Characters remaining: 500/500
Translation

khoáng địa

Academic
Friendly

Từ "khoáng địa" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những vùng đất trống, không nhà cửa, cây cối hay thực vật. thường được dùng để miêu tả những khu vực hoang vu, không sự sống, hoặc những nơi con người chưa khai thác hay xây dựng.

Định nghĩa:
  • Khoáng địa: Nơi đất trống không cây cối hay nhà cửa, thường những vùng đất hoang , chưa được cải tạo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong những năm qua, khoáng địa đã được trồng cây cải tạo thành công viên."
    • (Trong câu này, khoáng địa được cải tạo thành một không gian xanh, có ích cho cộng đồng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dự án tái tạo khoáng địa không chỉ giúp cải thiện môi trường còn tạo ra không gian vui chơi cho trẻ em."
    • (Câu này chỉ ra rằng việc cải tạo những vùng đất trống có thể mang lại lợi ích lớn cho xã hội.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Khoáng: Có nghĩakhông , trống rỗng.
  • Địa: Có nghĩađất hay vùng đất.
  • Khoáng sản: những tài nguyên thiên nhiên nằm trong lòng đất, không liên quan trực tiếp nhưng cũng từ "khoáng".
Từ đồng nghĩa:
  • Hoang địa: Cũng chỉ những vùng đất trống, hoang vu không sự sống.
  • Đất hoang: Tương tự, chỉ những vùng đất không được canh tác hay sử dụng.
Từ gần giống:
  • Cảnh quan: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên, có thể bao gồm cả khoáng địa nếu được cải tạo.
  • Đất trống: Nơi không cây cối hay công trình xây dựng, có thể tương tự như khoáng địa, nhưng không nhất thiết phải vùng hoang vu.
Chú ý:
  • "Khoáng địa" thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự hoang hóa, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ những cơ hội cải tạo phát triển, như trong những dụtrên.
  1. Nơi đất trống không, không nhà cửa, cây cối: Biến khoáng địa thành rừng xanh tươi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khoáng địa"